Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Beauty: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Beauty
- 2. Bài mẫu chủ đề Beauty - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. Do you think there are more beautiful things now than in the past?
- 2.2. What beautiful scenery spots are there in your country?
- 2.3. Where do you think people usually come into contact with beautiful things?
- 2.4. Why do you think people create beautiful things?
- 2.5. What are the benefits for people when going to places of natural beauty in Vietnam?
- 2.6. Is goodness better than beauty?
- 2.7. What are some drawbacks of being beautiful?
- 2.8. Do you think advertisements’ portrayal of beauty is correct?
- 2.9. Do you think the media influences our idea of beauty?
- 2.10. What is beauty for you?
- 3. Từ vựng Topic Beauty - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề làm đẹp thường xoay quanh việc so sánh vẻ đẹp ngày nay và trong quá khứ, ảnh hưởng của truyền thông xã hội, và lý do con người tạo ra cái đẹp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Beauty
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Beauty thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
-
Do you think there are more beautiful things now than in the past? (Bạn có nghĩ rằng bây giờ có nhiều thứ đẹp hơn so với trước đây không?)
-
What beautiful scenery spots are there in your country? (Ở nước bạn có những địa điểm phong cảnh đẹp nào?)
-
Where do you think people usually come into contact with beautiful things? (Bạn nghĩ mọi người thường tiếp xúc với những điều đẹp đẽ ở đâu?)
-
Why do you think people create beautiful things? (Tại sao bạn nghĩ con người tạo ra những thứ đẹp đẽ?)
-
What are the benefits for people when going to places of natural beauty in Vietnam? (Lợi ích khi con người đến các địa điểm thiên nhiên đẹp ở Việt Nam là gì?)
-
Is goodness better than beauty? (Sự tốt đẹp có quan trọng hơn vẻ đẹp không?)
-
What are some drawbacks of being beautiful? (Một số nhược điểm của việc xinh đẹp là gì?)
-
Do you think advertisements’ portrayal of beauty is correct? (Bạn có nghĩ cách quảng cáo mô tả vẻ đẹp là đúng không?)
-
Do you think the media influences our idea of beauty? (Bạn có nghĩ truyền thông ảnh hưởng đến quan niệm về vẻ đẹp của chúng ta không?)
-
What is beauty for you? (Vẻ đẹp đối với bạn là gì?)

>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Beauty - IELTS Speaking Part 3
2.1. Do you think there are more beautiful things now than in the past?
Do you think there are more beautiful things now than in the past? (Bạn có nghĩ rằng ngày nay có nhiều thứ đẹp đẽ hơn so với trước đây không?)
I believe beauty has expanded rather than increased, because every era has its own unique charm. Today, we benefit from sophisticated design, cutting-edge architecture and advanced technology that allow people to create visually remarkable works on a much larger scale. But the past offered a different kind of beauty, one rooted in authentic craftsmanship, cultural heritage and a slower, more deliberate way of creating things. So instead of comparing which period has “more,” I think modern society simply adds new layers of beauty on top of what already existed, making our perception richer and more diverse.
(Tôi tin rằng vẻ đẹp đã được mở rộng chứ không hẳn là “nhiều hơn”, vì mỗi thời kỳ đều có nét cuốn hút riêng. Ngày nay, chúng ta được hưởng lợi từ thiết kế tinh xảo, kiến trúc hiện đại và công nghệ tiên tiến giúp con người tạo ra những sản phẩm ấn tượng ở quy mô lớn hơn nhiều. Nhưng quá khứ lại mang một vẻ đẹp khác, gắn với sự thủ công tinh tế, di sản văn hoá và một cách sáng tạo chậm rãi, tỉ mỉ hơn. Vì vậy, thay vì so sánh thời nào “nhiều” vẻ đẹp hơn, tôi cho rằng xã hội hiện đại chỉ đơn giản là bổ sung thêm những lớp vẻ đẹp mới lên nền tảng vốn có, khiến cách chúng ta cảm nhận trở nên phong phú và đa dạng hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
sophisticated: tinh xảo
-
cutting-edge: tối tân
-
authentic: nguyên bản, chân thật
-
perception: sự nhận thức
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Photography: Bài mẫu & từ vựng
2.2. What beautiful scenery spots are there in your country?
What beautiful scenery spots are there in your country? (Những địa điểm phong cảnh đẹp nào ở đất nước bạn?)
My country has many stunning natural attractions. In the north, Ha Long Bay is well-known for its emerald waters and limestone islands, while Sapa offers impressive mountain views. In central Vietnam, Hoi An and the Hai Van Pass stand out with their peaceful atmosphere and picturesque coastlines. In the south, the Mekong Delta is famous for its lush greenery and calm river landscapes. Together, these places show how diverse and uniquely beautiful Vietnam’s scenery truly is.
(Đất nước tôi có rất nhiều cảnh đẹp thiên nhiên. Ở miền Bắc, vịnh Hạ Long nổi tiếng với làn nước xanh ngọc và các đảo đá vôi, còn Sapa gây ấn tượng với núi non hùng vĩ. Miền Trung có Hội An và đèo Hải Vân mang vẻ yên bình cùng đường bờ biển đẹp mắt. Miền Nam lại nổi bật với Đồng bằng sông Cửu Long xanh tươi và cảnh sông nước yên ả. Tất cả những nơi này cho thấy vẻ đẹp đa dạng và rất riêng của Việt Nam.)
Vocabulary ghi điểm:
-
emerald: xanh ngọc
-
picturesque: đẹp như tranh
-
lush: xanh tươi, trù phú
-
unique: độc đáo
2.3. Where do you think people usually come into contact with beautiful things?
Where do you think people usually come into contact with beautiful things? (Bạn nghĩ mọi người thường bắt gặp những thứ đẹp đẽ ở đâu?)
I think people encounter beautiful things in many parts of their daily lives, not just in obviously scenic places. Natural environments are the most common parks, beaches, mountains, or even a quiet sunrise can offer a sense of beauty that feels refreshing and calming. In urban areas, people come across beauty through architecture, public art, and well-designed spaces like museums or pedestrian streets. Even digital spaces allow us to experience beauty: photography, films, and online art platforms expose people to creative work from around the world. More importantly, beauty can also be found in simple, everyday moments, like a tidy café corner, a meaningful conversation, or acts of kindness. So beauty isn’t limited to extraordinary places; it often appears in ordinary settings if people pay enough attention.
(Tôi nghĩ mọi người bắt gặp những điều đẹp đẽ ở rất nhiều nơi trong cuộc sống hàng ngày, chứ không chỉ ở những thắng cảnh nổi tiếng. Thiên nhiên là nơi phổ biến nhất các công viên, bãi biển, núi rừng, hay thậm chí là một buổi bình minh yên tĩnh cũng mang lại cảm giác đẹp đẽ và thư thái. Ở đô thị, vẻ đẹp xuất hiện qua kiến trúc, nghệ thuật công cộng và những không gian được thiết kế tốt như bảo tàng hoặc phố đi bộ. Ngay cả trong không gian số, con người cũng tiếp xúc với cái đẹp qua nhiếp ảnh, điện ảnh hay các nền tảng nghệ thuật trực tuyến. Quan trọng hơn, vẻ đẹp còn xuất hiện trong những khoảnh khắc rất đời thường như một góc quán cà phê gọn gàng, một cuộc trò chuyện ý nghĩa, hay một hành động tử tế. Vì vậy, cái đẹp không chỉ nằm ở những nơi phi thường; nó thường hiện diện ngay trong đời sống thường nhật nếu chúng ta để tâm quan sát.)
Vocabulary ghi điểm:
-
encounter: bắt gặp
-
architecture: kiến trúc
-
refreshing: làm dịu, đem lại cảm giác mới mẻ
-
ordinary settings: những bối cảnh bình thường
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic City: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.4. Why do you think people create beautiful things?
Why do you think people create beautiful things? (Tại sao bạn nghĩ con người tạo ra những điều đẹp đẽ?)
I think people create beautiful things because beauty is a way for us to express our emotions, values, and imagination. When people design something beautiful, whether it’s a painting, a building, or even a simple handmade object, they’re trying to communicate a part of themselves and leave something meaningful behind. Beauty also has the power to inspire and uplift others, which is why artists, architects, and even ordinary individuals put effort into making their surroundings aesthetically pleasing. On a deeper level, creating beauty gives people a sense of pride and purpose; it allows them to shape the world in a way that feels more humane, peaceful, and emotionally fulfilling.
(Tôi nghĩ con người tạo ra những điều đẹp đẽ vì cái đẹp là cách chúng ta thể hiện cảm xúc, giá trị và trí tưởng tượng của mình. Khi ai đó tạo nên một thứ gì đó đẹp, dù là bức tranh, công trình kiến trúc hay một món đồ thủ công đơn giản, họ đang cố gắng truyền tải một phần con người mình và để lại điều gì đó có ý nghĩa. Cái đẹp cũng có khả năng truyền cảm hứng và nâng đỡ tinh thần người khác, đó là lý do nghệ sĩ, kiến trúc sư hay cả những người bình thường đều muốn làm cho môi trường xung quanh trở nên hài hòa và dễ chịu hơn. Sâu xa hơn, việc tạo ra cái đẹp giúp con người cảm thấy tự hào và có mục đích; nó cho họ cơ hội định hình thế giới theo cách nhân văn hơn, yên bình hơn và trọn vẹn về mặt cảm xúc.)
Vocabulary ghi điểm:
-
uplift: nâng đỡ tinh thần
-
aesthetically pleasing: hài hòa, đẹp mắt
-
meaningful: có ý nghĩa
2.5. What are the benefits for people when going to places of natural beauty in Vietnam?
What are the benefits for people when going to places of natural beauty in Vietnam? (Những lợi ích mà mọi người nhận được khi đến các địa điểm thiên nhiên đẹp ở Việt Nam là gì?)
Visiting places of natural beauty in Vietnam offers numerous physical, mental, and emotional benefits. Firstly, being in nature allows people to relax and escape the stress of urban life, which can improve mental health and reduce anxiety. Secondly, outdoor activities such as hiking in Sapa or kayaking in Ha Long Bay provide exercise that boosts physical well-being. Additionally, experiencing Vietnam’s diverse landscapes can inspire creativity and leave a lasting impression, as well as foster a deeper appreciation for the environment and cultural heritage. Finally, these trips often encourage social bonding, whether with family, friends, or even meeting fellow travelers, making the experience both rejuvenating and meaningful.
(Khi đến các địa điểm thiên nhiên đẹp ở Việt Nam, con người nhận được nhiều lợi ích về thể chất, tinh thần và cảm xúc. Trước hết, ở trong thiên nhiên giúp mọi người thư giãn và tạm rời xa áp lực của cuộc sống đô thị, cải thiện sức khỏe tinh thần và giảm lo âu. Thứ hai, các hoạt động ngoài trời như leo núi ở Sapa hay chèo thuyền ở vịnh Hạ Long giúp tập thể dục, tăng cường sức khỏe thể chất. Hơn nữa, trải nghiệm các cảnh quan đa dạng của Việt Nam có thể truyền cảm hứng sáng tạo và để lại ấn tượng sâu sắc, cũng như giúp con người trân trọng hơn môi trường và di sản văn hóa. Cuối cùng, những chuyến đi này thường thúc đẩy gắn kết xã hội, cả với gia đình, bạn bè hoặc gặp gỡ những người du lịch khác, khiến trải nghiệm vừa thư giãn vừa ý nghĩa.)
Vocabulary ghi điểm:
-
rejuvenating: làm trẻ lại, thư giãn
-
foster: thúc đẩy, nuôi dưỡng
-
awe-inspiring: tuyệt vời, gây ấn tượng mạnh
-
mental health: sức khỏe tinh thần
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Daily Routine: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.6. Is goodness better than beauty?
Is goodness better than beauty? (Bạn có nghĩ điều tốt đẹp quan trọng hơn vẻ đẹp không?)
I would say that goodness is generally more important than beauty, because beauty is often temporary or superficial, while goodness reflects a person’s character and values. A beautiful appearance might attract attention initially, but it doesn’t guarantee long-term respect or trust. On the other hand, acts of kindness, honesty, and integrity leave a lasting impact on others and can inspire positive change. That said, beauty and goodness are not necessarily mutually exclusive; a person or object can embody both. Still, if I had to choose, I believe that inner goodness carries more weight in creating meaningful relationships and a better society.
(Tôi nghĩ rằng điều tốt đẹp thường quan trọng hơn vẻ đẹp, vì vẻ đẹp thường chỉ nhất thời hoặc bề ngoài, trong khi điều tốt phản ánh tính cách và giá trị của con người. Một ngoại hình đẹp có thể thu hút sự chú ý ban đầu, nhưng không đảm bảo được sự tôn trọng hay niềm tin lâu dài. Ngược lại, những hành động tử tế, trung thực và chính trực để lại ấn tượng sâu sắc với người khác và có thể truyền cảm hứng cho những thay đổi tích cực. Tuy nhiên, vẻ đẹp và điều tốt không nhất thiết loại trừ lẫn nhau; một người hoặc một vật có thể vừa đẹp vừa tốt. Dẫu vậy, nếu phải lựa chọn, tôi tin rằng phẩm chất tốt bên trong mang trọng lượng lớn hơn trong việc xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa và một xã hội tốt đẹp hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
superficial: hời hợt, bề ngoài
-
integrity: chính trực
-
mutually exclusive: loại trừ lẫn nhau
-
meaningful: có ý nghĩa
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Children: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.7. What are some drawbacks of being beautiful?
What are some drawbacks of being beautiful? (Những bất lợi của việc xinh đẹp/đẹp trai là gì?)
Being beautiful can certainly bring advantages, but it also comes with several drawbacks. First, people who are very attractive might be judged superficially, with others assuming they lack intelligence or depth, which can be frustrating and unfair. Second, beauty can attract unwanted attention or even jealousy, leading to social pressure or personal discomfort. Additionally, relying too much on looks might prevent someone from developing other important qualities, such as skills, knowledge, or emotional resilience. In some cases, beautiful people may struggle with being taken seriously in professional or personal situations because people focus more on their appearance than their abilities or ideas.
(Người có ngoại hình đẹp chắc chắn có thể nhận được nhiều lợi thế, nhưng cũng đi kèm với một số bất lợi. Thứ nhất, những người rất hấp dẫn có thể bị đánh giá hời hợt, với giả định rằng họ thiếu trí tuệ hoặc chiều sâu, điều này gây phiền lòng và không công bằng. Thứ hai, vẻ đẹp có thể thu hút sự chú ý không mong muốn hoặc thậm chí ghen tị, dẫn đến áp lực xã hội hoặc cảm giác khó chịu. Hơn nữa, dựa quá nhiều vào ngoại hình có thể khiến người ta không phát triển những phẩm chất quan trọng khác, như kỹ năng, kiến thức hoặc khả năng chịu đựng về cảm xúc. Trong một số trường hợp, người đẹp có thể gặp khó khăn khi được xem trọng trong công việc hoặc các mối quan hệ cá nhân vì người khác tập trung nhiều hơn vào ngoại hình thay vì khả năng hay ý tưởng của họ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
superficial: hời hợt, nông cạn
-
jealousy: ghen tị
-
emotional resilience: khả năng chịu đựng về cảm xúc
-
rely on: dựa vào
2.8. Do you think advertisements’ portrayal of beauty is correct?
Do you think advertisements’ portrayal of beauty is correct? (Bạn có nghĩ cách quảng cáo thể hiện vẻ đẹp là chính xác không?)
I don’t think advertisements’ portrayal of beauty is entirely accurate. In most cases, advertising tends to present an idealized and often unrealistic standard, emphasizing flawless skin, perfect body shapes, or luxurious lifestyles that few people can truly achieve. This can create unnecessary pressure, especially for young people, to conform to a very narrow idea of what is considered beautiful. On the positive side, some ads now are trying to promote diversity and inclusivity, showing different body types, ages, and ethnicities. Still, the overall message in advertising often focuses more on selling products than representing genuine, natural beauty.
(Tôi không nghĩ cách quảng cáo thể hiện vẻ đẹp hoàn toàn chính xác. Trong hầu hết các trường hợp, quảng cáo thường đưa ra những chuẩn mực lý tưởng hóa và không thực tế, nhấn mạnh làn da hoàn hảo, vóc dáng hoàn hảo hoặc lối sống xa hoa mà ít người thực sự đạt được. Điều này có thể tạo ra áp lực không cần thiết, đặc biệt với giới trẻ, để tuân theo một quan niệm rất hẹp về vẻ đẹp. Mặt tích cực là hiện nay một số quảng cáo đang cố gắng thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập, thể hiện nhiều loại vóc dáng, độ tuổi và dân tộc khác nhau. Tuy nhiên, thông điệp tổng thể trong quảng cáo vẫn thường tập trung nhiều hơn vào việc bán sản phẩm hơn là thể hiện vẻ đẹp tự nhiên, chân thật.)
Vocabulary ghi điểm:
-
idealized: lý tưởng hóa
-
unrealistic: không thực tế
-
inclusivity: sự hòa nhập, đa dạng
-
conform: tuân theo, làm theo
>>> XEM THÊM: Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking Part 2, 3: Bài mẫu & từ vựng
2.9. Do you think the media influences our idea of beauty?
Do you think the media influences our idea of beauty? (Bạn có nghĩ truyền thông ảnh hưởng đến quan niệm về vẻ đẹp của chúng ta không?)
Yes, I believe the media has a significant influence on our idea of beauty. Television, social media, magazines, and online platforms constantly showcase certain body types, facial features, and fashion styles as the “ideal,” which can shape people’s perceptions from a very young age. This influence can be both positive and negative. On the positive side, media can raise awareness about self-care, fashion trends, and creative expression. On the negative side, it often promotes unrealistic standards that can lead to body dissatisfaction, low self-esteem, or even unhealthy behaviors. Ultimately, while media plays a major role in shaping beauty ideals, it’s important for individuals to develop critical thinking and recognize that real beauty comes in many forms.
(Có, tôi tin rằng truyền thông có ảnh hưởng lớn đến quan niệm về vẻ đẹp của chúng ta. Truyền hình, mạng xã hội, tạp chí và các nền tảng trực tuyến liên tục giới thiệu những loại cơ thể, đặc điểm khuôn mặt và phong cách thời trang nhất định là “lý tưởng,” điều này có thể hình thành nhận thức của con người từ rất sớm. Ảnh hưởng này có thể tích cực hoặc tiêu cực. Về mặt tích cực, truyền thông giúp nâng cao nhận thức về chăm sóc bản thân, xu hướng thời trang và sự sáng tạo trong biểu đạt. Về mặt tiêu cực, nó thường thúc đẩy những chuẩn mực không thực tế, dẫn đến sự không hài lòng về cơ thể, tự ti hoặc thậm chí là những hành vi không lành mạnh. Cuối cùng, mặc dù truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các lý tưởng về vẻ đẹp, việc phát triển tư duy phản biện và nhận ra rằng vẻ đẹp thực sự tồn tại ở nhiều hình thức khác nhau là điều quan trọng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
body dissatisfaction: không hài lòng về cơ thể
-
self-esteem: lòng tự trọng
-
critical thinking: tư duy phản biện
-
unrealistic standards: chuẩn mực không thực tế
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking chủ đề Travel: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3
2.10. What is beauty for you?
What is beauty for you? (Vẻ đẹp đối với bạn là gì?)
For me, beauty is a combination of both outer appearance and inner qualities. It’s not just about looking attractive; it’s also about kindness, sincerity, and authenticity. Something or someone is beautiful when it evokes positive emotions, leaves a lasting impression, or inspires people in some way. Beauty can be found in nature, art, and human relationships alike, it’s really about what touches our hearts and enriches our minds. In my view, the most meaningful beauty is often subtle and not immediately obvious, yet it has the power to influence our feelings and outlook on life profoundly.
(Đối với tôi, vẻ đẹp là sự kết hợp giữa ngoại hình bên ngoài và phẩm chất bên trong. Nó không chỉ là vẻ ngoài thu hút; mà còn là lòng tốt, sự chân thành và tính nguyên bản. Một vật hoặc một con người trở nên đẹp khi nó gợi lên cảm xúc tích cực, để lại ấn tượng sâu sắc hoặc truyền cảm hứng cho người khác theo một cách nào đó. Vẻ đẹp có thể xuất hiện trong thiên nhiên, nghệ thuật và các mối quan hệ con người—nó thực sự là những gì chạm đến trái tim và làm phong phú tâm hồn chúng ta. Theo quan điểm của tôi, vẻ đẹp ý nghĩa nhất thường tinh tế và không dễ thấy ngay lập tức, nhưng lại có sức mạnh ảnh hưởng sâu sắc đến cảm xúc và cách nhìn nhận cuộc sống.)
Vocabulary ghi điểm:
-
authenticity: tính chân thực
-
evoke: gợi lên
-
subtle: tinh tế, nhẹ nhàng
-
enrich: làm phong phú
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Beauty - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng ghi điểm Topic Beauty
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Beauty, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Aesthetics |
thẩm mỹ học |
Young people today are highly influenced by modern aesthetics. (Giới trẻ ngày nay chịu ảnh hưởng lớn bởi các xu hướng thẩm mỹ.) |
|
Attractiveness |
sức hấp dẫn |
Attractiveness plays a role in how people are judged in social settings. (Sức hấp dẫn ảnh hưởng đến cách mọi người được đánh giá trong môi trường xã hội.) |
|
Complexion |
nước da |
She has a very clear complexion thanks to her skincare routine. (Cô ấy có làn da rất mịn nhờ chăm sóc da.) |
|
Symmetry |
sự cân đối |
Facial symmetry is often associated with natural beauty. (Sự cân đối của khuôn mặt thường gắn với vẻ đẹp tự nhiên.) |
|
Proportion |
tỷ lệ |
Good facial proportion is considered attractive in many cultures. (Tỷ lệ khuôn mặt hài hòa được xem là hấp dẫn ở nhiều nền văn hóa.) |
|
Feature |
đường nét (khuôn mặt) |
Her most striking feature is her eyes. (Đường nét nổi bật nhất của cô ấy là đôi mắt.) |
|
Appearance |
ngoại hình |
A person’s appearance can influence job interviews. (Ngoại hình của một người có thể ảnh hưởng đến buổi phỏng vấn việc làm.) |
|
Confidence |
sự tự tin |
Improving appearance can boost a person’s confidence. (Việc cải thiện ngoại hình có thể tăng sự tự tin.) |
|
Imperfection |
khuyết điểm |
Everyone has some physical imperfections. (Ai cũng có vài khuyết điểm về ngoại hình.) |
|
Youthfulness |
sự trẻ trung |
Many beauty products promise to maintain youthfulness. (Nhiều sản phẩm làm đẹp hứa hẹn duy trì sự trẻ trung.) |
|
Elegance |
vẻ thanh lịch |
Some people prefer elegance over glamorous beauty. (Một số người thích vẻ thanh lịch hơn là sự lộng lẫy.) |
|
Grooming |
chăm sóc, chỉn chu bề ngoài |
Good grooming habits can improve overall appearance. (Thói quen chăm sóc ngoại hình tốt có thể cải thiện diện mạo tổng thể.) |
|
Complex |
mặc cảm |
Many teenagers develop a complex about their looks. (Nhiều thanh thiếu niên phát sinh mặc cảm về ngoại hình.) |
|
Perception |
nhận thức |
Media shapes the public’s perception of beauty. (Truyền thông định hình nhận thức của công chúng về cái đẹp.) |
|
Enhancement |
sự cải thiện |
Cosmetic enhancement has become more common nowadays. (Việc cải thiện thẩm mỹ trở nên phổ biến hơn ngày nay.) |
>>> XEM THÊM:
-
Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
-
IELTS Speaking Part 1 Topic Keeping things : Bài mẫu & từ vựng Band 7+
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Beauty
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Beauty:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Age gracefully |
lão hoá một cách tự nhiên |
Many people nowadays choose to age gracefully without cosmetic surgery. (Ngày nay nhiều người chọn lão hoá tự nhiên mà không cần phẫu thuật.) |
|
Be easy on the eye |
dễ nhìn, ưa nhìn |
The new actress is definitely easy on the eye. (Nữ diễn viên mới quả thật rất ưa nhìn.) |
|
Beauty is in the eye of the beholder |
đẹp hay không nằm ở mắt người nhìn |
I believe beauty is in the eye of the beholder, so everyone has their own taste. (Tôi tin rằng cái đẹp nằm trong mắt người nhìn, nên mỗi người có gu riêng.) |
|
Turn heads |
gây chú ý vì ngoại hình |
She really turns heads whenever she walks into a room. (Cô ấy khiến mọi người chú ý mỗi khi bước vào phòng.) |
|
Look like a million dollars |
trông cực kỳ đẹp/đắt giá |
After the makeover, she looked like a million dollars. (Sau khi trang điểm lại, cô ấy trông cực kỳ đắt giá.) |
|
Glow up |
lột xác, đẹp lên |
Many teenagers experience a major glow up in their twenties. (Nhiều bạn trẻ đẹp lên rõ rệt khi bước sang tuổi 20.) |
|
In good shape |
vóc dáng đẹp, cân đối |
Regular exercise helps people stay in good shape. (Tập thể dục đều đặn giúp duy trì vóc dáng đẹp.) |
|
Well-groomed |
chỉn chu, chăm chút bề ngoài |
He’s very well-groomed, which makes him look professional. (Anh ấy rất chỉn chu nên trông rất chuyên nghiệp.) |
|
Picture-perfect |
hoàn hảo như tranh |
Her wedding photos were absolutely picture-perfect. (Ảnh cưới của cô ấy đẹp hoàn hảo.) |
|
Age-defying look |
vẻ ngoài "không tuổi" |
Some celebrities are known for their age-defying look. (Một số người nổi tiếng được biết đến với vẻ ngoài không tuổi.) |
|
Beauty craze |
trào lưu làm đẹp |
Social media often fuels strange beauty crazes. (Mạng xã hội thường tạo ra những trào lưu làm đẹp kỳ lạ.) |
|
Natural charm |
vẻ đẹp tự nhiên, cuốn hút |
She has a kind of natural charm that makes people like her instantly. (Cô ấy có nét cuốn hút tự nhiên khiến ai cũng thích ngay.) |
|
Flawless skin |
làn da không tì vết |
Many skincare ads promise flawless skin. (Nhiều quảng cáo chăm sóc da hứa hẹn làn da không tì vết.) |
|
Beauty standards |
tiêu chuẩn cái đẹp |
Modern beauty standards are heavily influenced by media. (Các tiêu chuẩn vẻ đẹp hiện đại bị ảnh hưởng mạnh bởi truyền thông.) |
4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Beauty trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band
-
Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học
-
Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh, hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi
-
Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt
Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Beauty trong IELTS Speaking Part 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



